Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-06-2023 - Cập nhật lúc 08:28 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:28 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,142.00 17,300.00 17,863.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,610 25,710 26,298
Euro EUR 24,649 24,699 25,782
Bảng Anh GBP 29,040 29,170 29,840
Đô la Hồng Kông HKD 292,439 295,138 304,736
Yên Nhật JPY 164.29 165.29 171.83
Ðô la New Zealand NZD 14,123.00 14,133.00 14,713.00
Đô la Singapore SGD 17,048.25 17,220.46 17,775.20
Bạc Thái THB 599.61 666.24 691.84
Đô la Mỹ USD 23,340 23,340 23,670

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,725 28,190
GBP 32,101 33,466
JPY 159.53 168.81
HKD 3,173.12 3,308.01
AUD 16,213.48 16,902.76
CAD 17,735.27 18,489
RUB 0.00 274.35
Cập nhật lúc 08:28 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021